Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lai lịch
[lai lịch]
|
origin; source; identity; antecedents
Assumed identity
It was a case of mistaken identity
She's still trying to find the true identity of her late friend
Từ điển Việt - Việt
lai lịch
|
danh từ
nguồn gốc và quá trình trải qua
không rõ lai lịch hắn ta; trình bày lai lịch sự việc